French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự đổi mới, sự thay mới
- Renouvellement des cellules dans l'organisme
sự đổi mới tế bào trong cơ thể
- sự ký lại, sự gia hạn
- Renouvellement de passeport
sự gia hạn hộ chiếu
- sự trở lại định kỳ
- Renouvellement des saisons
sự trở lại định kỳ của các mùa
- sự gia tăng
- Renouvellement d'ordeur
sự gia tăng nhiệt tình
- (tôn giáo) sự chịu lại lệ ban thánh thể