Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renfoncer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống
    • Renfoncer son chapeau
      ấn sâu mũ xuống
  • (ngành in) xếp thụt vào
  • (nghĩa bóng) chôn kín, nuốt
    • Renfoncer son chagrin
      chôn kín nỗi buồn
    • Renfoncer ses larmes
      nuốt nước mắt
Comments and discussion on the word "renfoncer"