Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remontage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngược dòng sông
  • sự lên dây (đồng hồ, máy hát)
  • sự thay da mặt và đế (giày)
Related words
Comments and discussion on the word "remontage"