Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
remissiness
/ri'misnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cẩu thả, sự tắc trách, sự chểnh mảng
  • sự yếu đuối, sự thiếu nghị lực, sự nhu nhược
Comments and discussion on the word "remissiness"