Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remboîtement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lắp lại vào khớp, sự nắn lại (xương trật khớp)
  • như remboîtage
Related words
Related search result for "remboîtement"
Comments and discussion on the word "remboîtement"