Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for religious order in Vietnamese - English dictionary
nhà dòng
để mà
dòng
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
hành lễ
pháp danh
phá giới
che
sùng đạo
giáo phái
cấu tứ
giữ trật tự
bội tinh
Bắc đẩu bội tinh
ngân phiếu
phán truyền
ăn nằm
tết
khiến
hiệu lệnh
hạ lịnh
lệnh
nghiêm lệnh
thứ tự
trật tự
mật lệnh
sai khiến
ngôi thứ
thứ bậc
đặt hàng
phán bảo
cất dọn
xếp thứ tự
trình tự
phân bộ
nhật lệnh
thiên mệnh
quách
phá rối
thứ
phán
lớp lang
ra lịnh
hộc tốc
hợp lệ
sớm sủa
tôn giáo
ngỏng
hầu
báo danh
để
đệ
bảo an
bồi dưỡng
gọn ghé
phát hỏa
cao đẳng
nhún
sai
nhẩm
chế độ
á
bày
bỏ mẹ
bận
tuồng
cồng
rượu cần
ca trù
nông nghiệp
Chăm
Huế
lân
nhạc cụ