French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự nới, sự giãn
- Relâchement des cordes d'un violon
sự nới dây đàn viôlông
- relâchement de l'utérus
- (y học) sự giãn dạ con
- sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
- Relâchement de la discipline
sự buông lỏng kỷ luật
- Relâchement dans le travail
sự lỏng lẻo trong lao động
- sự thả
- Relâchement d'un détenu
sự thả một người bị giam giữ