Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
refresh
/ri'freʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại
    • to refresh oneself with a cup of tea
      uống một chén trà cho tỉnh người lại
    • a cool refreshing breeze
      cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái
  • làm nhớ lại, nhắc nhớ lại
  • khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ
nội động từ
  • ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại
  • giải khát
Related words
Comments and discussion on the word "refresh"