Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
redistribution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chia lại, sự phân phát lại, sự phân phối lại
    • Redistribution des terres
      sự chia lại ruộng đất
Comments and discussion on the word "redistribution"