Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
redcap
/'red'kæp/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) hiến binh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
  • (động vật học) chim sẻ cánh vàng
Comments and discussion on the word "redcap"