Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redéfaire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại dỡ ra, lại tháo ra, lại phá ra
    • Redéfaire une robe
      lại tháo chiếc áo ra
Related search result for "redéfaire"
Comments and discussion on the word "redéfaire"