Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recouvrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lợp lại
    • Le recouvrage d'un parapluie
      sự lợp cái ô
  • recouvrement
  • sự lấy lại, sự thu hồi
    • Le recouvrement des forces
      sự lấy lại sức
  • sự thu
    • Recouvrement de l'impôt
      sự thu thuế
Comments and discussion on the word "recouvrage"