Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for record film in Vietnamese - English dictionary
quay phim
kỷ lục
phim
chiếu
lưng chừng
viết
thu thanh
phá kỷ lục
hồ sơ
lập kỷ lục
ghi âm
sổ điền
đóng phim
gain
rửa ảnh
váng
ghi
đèn chiếu
ngôi sao
nhỉ
ngoài trời
chép
chầu
Chu Văn An