Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reconquérir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chinh phục lại
    • Reconquérir un pays
      chinh phục lại một nước
  • khôi phục lại, giành lại
    • Reconquérir son indépendance
      giành lại độc lập
Comments and discussion on the word "reconquérir"