Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
receptivity
/risep'tiviti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội
  • (sinh vật học) tính cảm thụ
  • (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng
Related words
Comments and discussion on the word "receptivity"