Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
receiving-order
/ri'si:viɳ'ɔ:də/
Jump to user comments
danh từ
  • lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định)
Related search result for "receiving-order"
Comments and discussion on the word "receiving-order"