Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recapture
/'ri:'kæptʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bắt lại (một tù binh)
  • việc đoạt lại (giải thưởng...)
  • người bị bắt lại; vật đoạt lại được
ngoại động từ
  • bắt lại (một tù binh)
  • đoạt lại (giải thưởng...)
Related words
Comments and discussion on the word "recapture"