English - Vietnamese dictionary
ready-for-service
/'redi'meid/ Cách viết khác : (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə
Jump to user comments
tính từ
- làm sẵn; may sẵn (quần áo)
- ready-made clothes
quần áo may sẵn
- ready-made shop
hiệu quần áo may sẵn