English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt
- to keep on the razor-edge of something
không vượt quá giới hạn của cái gì
- hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập
- to be on a razor-edge
lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập