Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravitaillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tiếp phẩm, sự tiếp tế
    • Assurer le ravitaillement d'une ville
      bảo đảm sự tiếp tế một thành phố
    • Ravitaillement en munitions
      sự tiếp tế đạn dược
  • hàng tiếp tế
    • ravitaillement en vol
      (hàng không) sự tiếp xăng trên không
Related search result for "ravitaillement"
  • Words contain "ravitaillement" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    binh nhu áp tải
Comments and discussion on the word "ravitaillement"