Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ranh giới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • limite; frontière
    • Ranh giới giữa khoa học và chính trị
      les frontières entre des sciences et de la politique
Related search result for "ranh giới"
Comments and discussion on the word "ranh giới"