Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ragtag
/'rægtæg/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)
Related words
Comments and discussion on the word "ragtag"