Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
raglan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo raglang
tính từ không đổi
  • (theo kiểu) raglăng
    • Des manches raglan
      ống tay áo raglăng
    • Un imperméable raglan
      áo đi mưa raglăng
Comments and discussion on the word "raglan"