French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự làm mát dịu; sự mát dịu
- Le rafraîchissement de la température
sự mát dịu của khí trời
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sửa sang lại, sự tân trang
- Le rafraîchissement d'un mobilier
sự sang sửa lại đồ đạc trong nhà