Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rực in Vietnamese - French dictionary
bộc trực
cháy rực
cương trực
nóng rực
rạo rực
rừng rực
rực
rực rỡ
rực sáng
túc trực
tự chuẩn trực
thuế trực thu
thường trực
trực
trực đạc
trực ban
trực cảm
trực chiến
trực chuẩn
trực dịch
trực diện
trực giao
trực giác
trực giác luận
trực hệ
trực khuẩn
trực khuẩn-huyết
trực ngôn
trực nhật
trực phân
trực quan
trực tâm
trực tính
trực thăng
trực thăng vận
trực thu
trực thuộc
trực tiếp
trực tràng
trực tuần
trung trực
vàng rực