Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rửa ảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Dùng một dung dịch chất hóa học để làm hiện hình ảnh đã chụp lên phim, lên giấy: Ban ngày, anh ấy đi chụp phong cảnh, tối về liền rửa ảnh.
Comments and discussion on the word "rửa ảnh"