Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
rờ mó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa phương) như sờ mó
    • Đừng có rờ mó vào đấy!
      n'y touchez pas!
    • Chơi suốt ngày không rờ mó gì đến sách vở
      s'amuser toute la journée sans toucher à ses livres et cahiers
Related search result for "rờ mó"
Comments and discussion on the word "rờ mó"