Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
révoquer
Jump to user comments
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) hủy
Révoquer un contrat
hủy một hợp đồng
cách chức
Révoquer un fonctionnaire
cách chức một công chức
révoquer en doute
không tin, ngờ
Related search result for
"révoquer"
Words contain
"révoquer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bãi miễn
cách chức
gợi
tưởng vọng
khơi
gọi hồn
hú hồn
chạnh
cách
Comments and discussion on the word
"révoquer"