Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
révélation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phát hiện; điều phát hiện
  • (tôn giáo) sự thần khải; thần khải
  • (nhiếp ảnh) sự hiện hình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết lộ
    • La révélation d'un secret
      sự tiết lộ một bí mật
Related search result for "révélation"
Comments and discussion on the word "révélation"