Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétractilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính rụt vào
    • Rétractilité des griffes du lion
      tính rụt vào của móng sự tử
  • (sinh vật học) tính co rút
Comments and discussion on the word "rétractilité"