Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétractile
Jump to user comments
tính từ
  • có thể rụt vào
    • Les griffes du chat sont rétractiles
      móng chân mèo có thể rụt vào
  • co rút được
    • Organe rétractile
      cơ quan co rút được
Related search result for "rétractile"
  • Words contain "rétractile" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    co rút vuốt vuốt
Comments and discussion on the word "rétractile"