Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résulter
Jump to user comments
nội động từ
  • do bởi (mà ra)
    • Fatigue qui résulte du surmenage
      mệt do làm việc quá sức
  • (không ngôi) từ... mà sinh ra
    • De ces dissensions, il résulta une guerre civile
      từ những nỗi bất hòa ấy mà sinh ra một cuộc nội chiến
    • il en résulte que
      kết quả là
Comments and discussion on the word "résulter"