Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résolument
Jump to user comments
phó từ
  • kiên quyết; dứt khoát
    • S'avancer résolument contre l'ennemi
      kiên quyết tiến lên chống kẻ thù
    • parler résolument
      nói dứt khoát
Comments and discussion on the word "résolument"