Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résoluble
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giải quyết; giải được
    • Question facilement résoluble
      vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
    • problème résoluble
      bài toán giải được
  • có thể hủy
    • Contrat résoluble
      hợp đồng có thể hủy
  • có thể phân hủy, có thể phân tách
Comments and discussion on the word "résoluble"