Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résineux
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nhựa
    • Odeur résineuse
      mùi nhựa
  • cho nhựa; có nhựa
    • Arbre résineux
      cây cho nhựa
danh từ giống đực
  • cây loại thông
Related search result for "résineux"
  • Words contain "résineux" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lá kim nhựa thông
Comments and discussion on the word "résineux"