Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répugnance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ghê tởm, sự ghê sợ
    • Avoir de la répugnance pour le vin
      ghê sợ rượu
  • sự chán ghét
    • Avoir de la répugnance pour un travail
      chán ghét một công việc
Comments and discussion on the word "répugnance"