Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répréhension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chê trách, sự quở trách
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lời quở trách, lời mắng
Related search result for "répréhension"
Comments and discussion on the word "répréhension"