Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répartition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ
    • Impôt de répartition géographique d'une espèce
      sự phân bố một loài theo địa lý
Related search result for "répartition"
Comments and discussion on the word "répartition"