Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répétitif
Jump to user comments
tính từ
  • lặp đi lặp lại (một cách đơn điệu)
    • Caractère répétitif du travail à la chaîne
      tính chất lặp đi lặp lại của công việc làm theo dây chuyền
Comments and discussion on the word "répétitif"