Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rélargir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) nới rộng
    • Rélargir une robe
      nới rộng một áo dài
Related search result for "rélargir"
Comments and discussion on the word "rélargir"