Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régulariser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hợp thức hóa.
    • Régulariser un document
      hợp thức hóa một văn bản
    • Régulariser sa situation
      hợp thức hóa một mối tình duyên
  • điều chỉnh
    • Régulariser le fonctionnement d'un appareil
      điều chỉnh sự vận hành một cái máy
Related search result for "régulariser"
Comments and discussion on the word "régulariser"