Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régicide
Jump to user comments
tính từ
  • giết vua.
    • Crime régicide
      tội giết vua
danh từ
  • kẻ giết vua
danh từ giống đực
  • tội giết vua.
    • Commettre un régicide
      phạm tội giết vua
Related search result for "régicide"
  • Words contain "régicide" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vua vua
Comments and discussion on the word "régicide"