Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régénérateur
Jump to user comments
tính từ
  • tái sinh
  • phục hưng
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) máy tái sinh
  • buồng hoàn nhiệt
    • régénérateur de prairie
      máy xới đồng cỏ
Related search result for "régénérateur"
Comments and discussion on the word "régénérateur"