Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réduplicatif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) lặp
    • Particule réduplicative
      tiểu từ lặp
  • (thực vật học) gập ngoài
    • Préfloraison réduplicative
      tiền khai hoa gập ngoài
Comments and discussion on the word "réduplicatif"