Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réduit
Jump to user comments
tính từ
  • rút bớt, giảm, hạ, nhỏ
    • Prix réduit
      giá hạ
    • Aller à vitesse réduite
      đi với tốc độ nhỏ
  • thu nhỏ
    • Modèle réduit
      mô hình thu nhỏ
  • (ngôn ngữ học) rút ngắn
Related search result for "réduit"
Comments and discussion on the word "réduit"