Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rédhibitoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) hủy việc bán
    • Action rédhibitoire
      sự kiện đòi hủy việc bán
    • Vice rédhibitoire
      tì vết cho phép hủy việc bán
Comments and discussion on the word "rédhibitoire"