Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rédempteur
Jump to user comments
tính từ
  • chuộc tội, cứu thế
    • Oeuvre rédemptrice
      sự nghiệp cứu thế
    • le signe rédempteur
      (từ cũ; nghiã cũ) thánh giá
danh từ giống đực
  • người chuộc tội
    • le Rédempteur
      Chúa cứu thế
Comments and discussion on the word "rédempteur"