Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réconcilier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải hòa
    • Réconcilier les ennemis
      giải hòa kẻ thù với nhau
  • (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại
    • Ce livre me réconcilie avec l'humanité
      quyển sách này làm cho tôi trở lại có cảm tình với loài người
  • (nghĩa bóng) dung hòa
    • Réconcilier la politique et la morale
      dung hòa chính trị và đạo đức
  • (tôn giáo) làm lễ phục đạo cho (ai), làm lễ phục tôn (một nơi thiêng liêng bị ô uế)
Related search result for "réconcilier"
Comments and discussion on the word "réconcilier"