Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réclamant
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) khiếu nại, kháng nghị
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) người khiếu nại, người kháng nghị
Comments and discussion on the word "réclamant"