Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récitant
Jump to user comments
tính từ
  • độc tấu
    • Partie récitante
      phần độc tấu
danh từ giống đực
  • người độc tấu
  • (sân khấu, điện ảnh) người thuyết minh
Related search result for "récitant"
Comments and discussion on the word "récitant"